Có 2 kết quả:
磨滅 mó miè ㄇㄛˊ ㄇㄧㄝˋ • 磨灭 mó miè ㄇㄛˊ ㄇㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to obliterate
(2) to erase
(2) to erase
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to obliterate
(2) to erase
(2) to erase
Bình luận 0